Máy in mã vạch Godex EZ2050/EZ2150

Máy in mã vạch Godex EZ2050/EZ2150 là máy in mã vạch công nghiệp của hãng Godex – Đài Loan và thuộc dòng Godex EZ Series gồm 2 model chính là Godex EZ2050 và Godex EZ2150 với sự khác nhau chủ yếu là ở độ phân giải và tốc độ in.

Máy có những ưu điểm nổi bật như được thiết kế với khung bằng kim loại tạo sự chắc chắn và bền bỉ, màn hình LCD màu với các phím điều hướng giúp cho các thao tác sử dụng máy dễ dàng hơn, độ phân giải cao hơn với 300 DPI, thêm nữa Máy in mã vạch Godex EZ2050/EZ2150 còn có khả năng mở rộng bộ nhớ ngoài và có thể lắp được cả ribbon mực inside và outside.

Model

EZ2150

Thương hiệu Godex
Xuất xứ Taiwan (Đài Loan)
Vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM
Bảng điều khiển
  • Màn hình: LCD TFT với 4 nút bấm điều hướng
  • Nút tắt mở máy
  • Nút hiệu chỉnh
Giao tiếp Serial port: RS-232 (DB-9), USB port, Ethernet 10/100Mbps
Kích thước (WxHxL) 274x291x512mm
Trọng lượng 15kg
Nguồn điện Chuyển đổi tự động 100-240VAC, 50-60Hz
Nhiệt độ làm việc 5ºC – 40ºC
Độ ẩm làm việc 30% – 85%
Thông số đầu in Phương thức in In nhiệt trực tiếp/ In truyền nhiệt
Tốc độ in 102 mm/s
Độ phân giải 300 DPI
Chiều rộng đầu in 104mm
Chiều dài đầu in
Cảm biến Cảm biến điều chỉnh phản xạ, cố định và căn giữa
Thông số giấy in Chất liệu giấy Decal thường/PVC/Xi bạc
Kiểu giấy Continuous, gap, black-mark, cảm biến tự động điều chỉnh độ dài tem in
Chiều rộng giấy 25.4 mm Min – 118mm Max
Chiều dài giấy Min 4 mm; Max 1727 mm
Đường kính lõi giấy 38.1 mm, 76.2 mm
Độ dày giấy 0.06 mm Min – 0.25 mm Max
Thông số mực in Chất liệu mực Wax/Wax – Resin/Resin
Kiểu mực Inside(Face in)/Outside (Face out)
Chiều rộng mực Min 30 mm – max 110 mm
Chiều dài mực 450m
Đường kính lõi mực 25.4 mm
Độ dày mực
Thông số phần mềm Hệ điều hành tương thích Windows 2000, XP, Vista, 7, Windows Server 2003 & 2008
Ngôn ngữ máy EZPL, GEPL, GZPL auto switch
Phần mềm tương thích GoLabel, Bartender, Label view, Label maker…
Driver/SDK
Thông số đồ hoạ Font chữ
  • Bitmap fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B
  • Bitmap fonts 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatable
  • Bitmap fonts 8 times expandable in horizontal and vertical directions
  • TTF fonts:TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
Mã vạch
  • 1-D Bar codes: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32
  • 2-D Bar codes: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39
Đồ họa Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh
Khác Phụ kiện
Bảo hành Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng
Chứng nhận/chứng chỉ CE(EMC), FCC Class A, CB, cUL, CCC

Model EZ2150
Thương hiệu Godex
Xuất xứ Taiwan (Đài Loan)
Vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM
Bảng điều khiển
  • Màn hình: LCD TFT với 4 nút bấm điều hướng
  • Nút tắt mở máy
  • Nút hiệu chỉnh
Giao tiếp Serial port: RS-232 (DB-9), USB port, Ethernet 10/100Mbps
Kích thước (WxHxL) 274x291x512mm
Trọng lượng 15kg
Nguồn điện Chuyển đổi tự động 100-240VAC, 50-60Hz
Nhiệt độ làm việc 5ºC – 40ºC
Độ ẩm làm việc 30% – 85%
Thông số đầu in Phương thức in In nhiệt trực tiếp/ In truyền nhiệt
Tốc độ in 102 mm/s
Độ phân giải 300 DPI
Chiều rộng đầu in 104mm
Chiều dài đầu in
Cảm biến Cảm biến điều chỉnh phản xạ, cố định và căn giữa
Thông số giấy in Chất liệu giấy Decal thường/PVC/Xi bạc
Kiểu giấy Continuous, gap, black-mark, cảm biến tự động điều chỉnh độ dài tem in
Chiều rộng giấy 25.4 mm Min – 118mm Max
Chiều dài giấy Min 4 mm; Max 1727 mm
Đường kính lõi giấy 38.1 mm, 76.2 mm
Độ dày giấy 0.06 mm Min – 0.25 mm Max
Thông số mực in Chất liệu mực Wax/Wax – Resin/Resin
Kiểu mực Inside(Face in)/Outside (Face out)
Chiều rộng mực Min 30 mm – max 110 mm
Chiều dài mực 450m
Đường kính lõi mực 25.4 mm
Độ dày mực
Thông số phần mềm Hệ điều hành tương thích Windows 2000, XP, Vista, 7, Windows Server 2003 & 2008
Ngôn ngữ máy EZPL, GEPL, GZPL auto switch
Phần mềm tương thích GoLabel, Bartender, Label view, Label maker…
Driver/SDK
Thông số đồ hoạ Font chữ
  • Bitmap fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B
  • Bitmap fonts 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatable
  • Bitmap fonts 8 times expandable in horizontal and vertical directions
  • TTF fonts:TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
Mã vạch
  • 1-D Bar codes: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32
  • 2-D Bar codes: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39
Đồ họa Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh
Khác Phụ kiện
Bảo hành Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng
Chứng nhận/chứng chỉ CE(EMC), FCC Class A, CB, cUL, CCC

Sản phẩm ngẫu nhiên