Máy in mã vạch TSC TTP-244Pro

4,200,000 

Máy in mã vạch TSC TTP-244Pro

  • Bộ xử lý RISC 200 MHz 32 bit với SDRAM 8 MB, bộ nhớ Flash 4 MB
  • Phông chữ đúng kiểu có thể mở rộng
  • Thiết kế điều khiển động cơ kép
  • Cung cấp mực in 300 mét (984 ‘) trên lõi 25,4 mm (1 “)
  • Cung cấp phương tiện nội bộ OD 110 mm (4.3 “), hỗ trợ giá đỡ cuộn ngoài tùy chọn
  • Nhãn OD 214 mm (8.4 “) cuộn trên lõi 76,2 mm (3”)
  • Tốc độ in 5 inch mỗi giây
  • Giao diện chuẩn USB 2.0 & RS-232
  • Phần mềm dán nhãn miễn phí và trình điều khiển Windows

 

Đặc tính

 Thông số kỹ thuật

 Model  244Pro
 Độ phân giải 203Dpi
 Phương pháp in In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
 Tốc độ in tối đa 152.4 mm (6”)/second
 Mực in sử dụng Ribbon 300 mét, mặt mực outside
 Chiều rộng nhãn in tối đa 108 mm (4.25“)
 Chiều dài nhãn in  tối đa 2,286 mm (90“)
 Bộ xử lý CPU  32 bit
 Bộ nhớ 4MB Flash, 8MB DRAM
 Cổng kết nối hệ thống USB, RS232, bluetooth
 Mã vạch • 1D bar code
Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11
• 2D bar code
PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec
 Độ dày nhãn giấy in 0.065 ~0.19mm
 Pin
 Điện năng yêu cầu  External universal switching power supply
• Input: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz
• Output: DC 24V, 2.5A, 60W
 Trọng lượng 2.5 kg
 Kích thước 288x 156x 232mm (LxHxW)
 Màu sắc  Màu đen
 Phụ kiện đi kèm
 Tùy chọn người dùng • Bluetooth module (serial interface)
• 802.11 b/g/n wireless module (serial interface)
• External roll mount, media OD. 214 mm (8.4”) on a 1” or 3” core
• SD Flash memory card reader
• 3” core label spindle
• KP-200 Plus keyboard display unit
• KU-007 Plus programmable smart keyboard
 Bảo hành •  12 tháng với máy
•  06 tháng với đầu in hoặc 25km(1.000.000 inch) áp dụng theo điều kiện đến trước
Đặc tính  Thông số kỹ thuật
 Model  244Pro
 Độ phân giải 203Dpi
 Phương pháp in In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
 Tốc độ in tối đa 152.4 mm (6”)/second
 Mực in sử dụng Ribbon 300 mét, mặt mực outside
 Chiều rộng nhãn in tối đa 108 mm (4.25“)
 Chiều dài nhãn in  tối đa 2,286 mm (90“)
 Bộ xử lý CPU  32 bit
 Bộ nhớ 4MB Flash, 8MB DRAM
 Cổng kết nối hệ thống USB, RS232, bluetooth
 Mã vạch • 1D bar code
 Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11
• 2D bar code
 PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec
 Độ dày nhãn giấy in 0.065 ~0.19mm
 Pin  
 Điện năng yêu cầu  External universal switching power supply
• Input: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz
• Output: DC 24V, 2.5A, 60W
 Trọng lượng 2.5 kg
 Kích thước 288x 156x 232mm (LxHxW)
 Màu sắc  Màu đen
 Phụ kiện đi kèm  
 Tùy chọn người dùng • Bluetooth module (serial interface)
• 802.11 b/g/n wireless module (serial interface)
• External roll mount, media OD. 214 mm (8.4”) on a 1” or 3” core
• SD Flash memory card reader
• 3” core label spindle
• KP-200 Plus keyboard display unit
• KU-007 Plus programmable smart keyboard
 Bảo hành •  12 tháng với máy  
•  06 tháng với đầu in hoặc 25km(1.000.000 inch) áp dụng theo điều kiện đến trước

Sản phẩm ngẫu nhiên