Model
|
EZ2150
|
|
Thương hiệu |
Godex |
|
Xuất xứ |
Taiwan (Đài Loan) |
|
Vi xử lý |
32 Bit RISC CPU |
|
Bộ nhớ |
8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM |
|
Bảng điều khiển |
- Màn hình: LCD TFT với 4 nút bấm điều hướng
- Nút tắt mở máy
- Nút hiệu chỉnh
|
|
Giao tiếp |
Serial port: RS-232 (DB-9), USB port, Ethernet 10/100Mbps |
|
Kích thước (WxHxL) |
274x291x512mm |
|
Trọng lượng |
15kg |
|
Nguồn điện |
Chuyển đổi tự động 100-240VAC, 50-60Hz |
|
Nhiệt độ làm việc |
5ºC – 40ºC |
|
Độ ẩm làm việc |
30% – 85% |
|
Thông số đầu in |
Phương thức in |
In nhiệt trực tiếp/ In truyền nhiệt |
Tốc độ in |
102 mm/s |
Độ phân giải |
300 DPI |
Chiều rộng đầu in |
104mm |
Chiều dài đầu in |
– |
Cảm biến |
Cảm biến điều chỉnh phản xạ, cố định và căn giữa |
Thông số giấy in |
Chất liệu giấy |
Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy |
Continuous, gap, black-mark, cảm biến tự động điều chỉnh độ dài tem in |
Chiều rộng giấy |
25.4 mm Min – 118mm Max |
Chiều dài giấy |
Min 4 mm; Max 1727 mm |
Đường kính lõi giấy |
38.1 mm, 76.2 mm |
Độ dày giấy |
0.06 mm Min – 0.25 mm Max |
Thông số mực in |
Chất liệu mực |
Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực |
Inside(Face in)/Outside (Face out) |
Chiều rộng mực |
Min 30 mm – max 110 mm |
Chiều dài mực |
450m |
Đường kính lõi mực |
25.4 mm |
Độ dày mực |
– |
Thông số phần mềm |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 2000, XP, Vista, 7, Windows Server 2003 & 2008 |
Ngôn ngữ máy |
EZPL, GEPL, GZPL auto switch |
Phần mềm tương thích |
GoLabel, Bartender, Label view, Label maker… |
Driver/SDK |
– |
Thông số đồ hoạ |
Font chữ |
- Bitmap fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B
- Bitmap fonts 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatable
- Bitmap fonts 8 times expandable in horizontal and vertical directions
- TTF fonts:TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
|
Mã vạch |
- 1-D Bar codes: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32
- 2-D Bar codes: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39
|
Đồ họa |
Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh |
Khác |
Phụ kiện |
– |
Bảo hành |
Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng |
Chứng nhận/chứng chỉ |
CE(EMC), FCC Class A, CB, cUL, CCC |